Khám phá hơn 40+ Emoticons biểu tượng vui nhộn của Skype

3.5/5 - (2 bình chọn)

Như các bạn đã biết thì hiện nay Skype là một trong những phần mềm chat, chia sẻ video, cuộc gọi được sử dụng rất phổ biến trên toàn thế giới. Với Skype, bạn có thể dễ dàng chia sẽ những niềm vui, nỗi buồn của mình bất cứ khi nào và bất cứ khi bạn ở đâu và một điều tuyệt trao đổi trực tuyến này.

Và chắc chắn khi liên lạc với bạn bè hoặc người thân bạn thường bày tỏ cảm xúc bằng những biểu tượng sẵn có trên Skype. Những biểu tượng này sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên vui nhộn và hai hước hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, hầu hết các biểu tượng sẵn có trên Skype là các biểu tượng thông dụng và rất ít. Tương tự như các kí tự biểu tượng cảm xúc Facebook thì những biểu tượng này đã bị ẩn. Chính vì thế bạn sẽ không biết được các biểu tượng cảm xúc khá mà Skype trên cung cấp.

Chính vì thế, mình sẽ giúp các bạn tổng hợp những biểu tượng cảm xúc Skype thông dụng cũng như đã bị ẩn và  đồng thời cung cấp cho bạn biết các ký tự tắt để gõ ra các biểu tượng cảm xúc trên Skype một cách hiệu quả.

Lưu ý: Các hình động là những biểu tượng sẽ được hiển thị khi bạn chat trên Skype, còn những chữ tắt để gõ ra biểu tượng này sẽ được bôi trắng.

Tổng hợp các biểu tượng mới và dễ thương

High Five (highfive) (hifive) (h5)
Face Palm (facepalm) (fail)
Fingers Crossed (fingers) (fingerscrossed) (yn)
Lalala (lalala) (lala) (notlistening)
Waiting (waiting) (forever) (impatience)
Tumbleweed (tumbleweed)
Working From Home (wfh)

Tổng hợp các biểu tượng Emoticons Skype được yêu thích

Smile 🙂 :=) 🙂
Skype Emoticons Sad Smile 🙁 :=( 🙁
Big Smile :D:=D:-D:d:=d:-d
Cool 8)8=)8-)B)B=)B-)(cool)
Wink :o:=o:-o:O:=O:-O
Crying ;(;-(;=(
Sweating (sweat)(:|
Speechless :|:=|:-|
Kiss :*:=*:-*
Tongue Out :P:=P:-P:p:=p:-p
Blush (blush):$:-$:=$:”>
Wondering :^)
Sleepy |-)I-)I=)(snooze)
Dull |(|-(|=(
In love (inlove)

Các biểu tượng Emoticons Skype Khác

Skype (skype)(ss)
Heart (h)(H)(l)(L)
Broken heart (u)(U)
Mail (e)(m)
Flower (f)(F)
Rain (rain)(london)(st)
Sun (sun)
Time (o)(O)(time)
Music (music)
Movie (~)(film)(movie)
Phone (mp)(ph)
Coffee (coffee)
Pizza (pizza)(pi)
Cash (cash)(mo)($)
Muscle (muscle)(flex)
Cake (^)(cake)
Beer (beer)
Drink (d)(D)
Dance (dance)\o/\:D/\:d/
Ninja (ninja)
Star (*)

Tags:

Theo dõi
Thông báo
guest

0 Comments
Mới nhất
Cũ nhất Đánh giá
Inline Feedbacks
View all comments
Thủ thuật máy tính - Tin học dành cho bạn
Logo