“Xảy ra” và “Sảy ra”: Từ Nào Mới Đúng Chính Tả?
Từ “Xảy ra” và “Sảy ra” là hai cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Việt trong giao tiếp cũng như soạn thảo văn bản, song nhiều người vẫn thường nhầm lẫn khi sử dụng bởi chi có một từ đúng chính tả.
Nếu như bạn đang phân vân đâu mới là từ “chuẩn nhất” thì bài viết này sẽ giải thích rõ ràng sự khác biệt giữa hai từ này cũng như một số ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá tiếp nội dung dưới đây nhé!
Xảy ra là gì?
Xảy ra là từ đúng chính tả.
Xảy ra là một từ ghép trong tiếng Việt, bao gồm hai từ là “xảy” và “ra”.
“Xảy” là một động từ trong tiếng Việt, chúng ta dùng từ “xảy” để chỉ những hành động diễn ra một cách tự nhiên, bất chợt đến. Một số từ thường đi theo với “xảy” để nhấn mạnh thêm ý như bỗng nhiên, chợt, bất ngờ,… Ví dụ: xảy xuống sông, tai nạn xảy ra, vụ cháy xảy ra,…
“Ra” mang nghĩa là đi từ bên trong ra bên ngoài, xuất hiện, trở thành hiện thực. Ví dụ: ra đường, ra mắt sản phẩm mới, v.v.
Khi kết hợp với nhau, hai từ “xảy” và “ra” tạo thành cụm từ có nghĩa là một việc gì đó bất ngờ xảy đến. Và đây là một từ có nghĩa trong Tiếng Việt.
Chẳng hạn:
- Tai nạn giao thông xảy ra trên đường tránh.
- Cháy nhà đã xảy ra vào đêm qua.
Như vậy, có thể thấy “xảy ra” diễn tả những sự việc đột ngột, bất ngờ mà trước đó không thể lường trước được.
Sảy ra là “từ vô nghĩa”
Một số người cho rằng “sảy ra” là sai chính tả vì không có từ nào mang nghĩa “sảy” trong tiếng Việt. Nguyên nhân chính dẫn đến sự nhầm lẫn này là do cách phát âm khá giống nhau của x và s.
Nguyên nhân gây ra sự nhầm lẫn Xảy ra và Sảy ra
Phát âm tương tự nhau
Lý do chính khiến nhiều người mắc lỗi khi sử dụng “xảy ra” và “sảy ra” là do cả hai cụm từ này có cách phát âm rất giống nhau. Đặc biệt khi nói nhanh, người nghe khó có thể phân biệt rõ ràng. Điều đó dễ gây nhầm lẫn và khiến mọi người viết nhầm thành “sảy ra”.
Bị nhầm lẫn trong thời gian dài
Sai lầm giữa “xảy ra” và “sảy ra” đã tồn tại khá lâu. Trong quá khứ, nhiều người thường dùng nhầm “sảy ra”, coi đó như một thói quen. Theo thời gian, những sai lầm đó trở nên phổ biến và gây ra sự nhầm lẫn cho đến tận bây giờ.
10 ví dụ minh họa về từ xảy ra
Dưới đây là 10 ví dụ typi cal về cách sử dụng từ “xảy ra” trong câu tiếng Việt:
1. Thiên tai
- Mưa lũ xảy ra dữ dội làm ngập lụt nhiều nơi.
- Động đất mạnh xảy ra tại Indonesia khiến hàng trăm người thiệt mạng.
2. Tai nạn, sự cố
- Một vụ tai nạn giao thông thảm khốc xảy ra trên quốc lộ 1.
- Sự cố điện lưới xảy ra, gây mất điện diện rộng.
3. Hỏa hoạn
- Đám cháy kinh hoàng xảy ra tại một chung cư cao tầng.
- Khu nhà xưởng xảy ra hoả hoạn vào đêm qua.
4. Bạo loạn, biểu tình
- Một cuộc bạo loạn xảy ra tại nhà tù khiến 2 cảnh sát bị thương.
- Biểu tình quy mô lớn xảy ra ở thủ đô hôm qua.
5. Tai nạn lao động
- Một vụ tai nạn lao động đáng tiếc xảy ra tại mỏ than, khiến 2 công nhân thiệt mạng.
6. Tội phạm
- Vụ cướp ngân hàng xảy ra vào chiều qua, kẻ gây án đã bị bắt giữ.
- Một vụ thảm sát kinh hoàng xảy ra tại một gia đình ở ngoại ô thành phố.
7. Thiên tai
- Một trận lở đất nghiêm trọng xảy ra ở miền núi phía Bắc.
- Động đất mạnh xảy ra tại Nhật Bản sáng nay.
8. Mất tích bí ẩn
- Một vụ mất tích đáng ngờ xảy ra ở khu rừng phía Tây tỉnh.
- Một phụ nữ bị mất tích bí ẩn sau khi rời khỏi nhà xảy ra vào tuần trước.
9. Ngộ độc
- Hơn 20 học sinh nhập viện trong tình trạng nguy kịch sau khi xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm tập thể.
10. Hỏng hóc, sự cố
- Máy bay xảy ra sự cố kỹ thuật buộc phải hạ cánh khẩn cấp.
- Chiếc ô tô bỗng nhiên xảy ra sự cố hỏng phanh khi đang lưu thông trên cao tốc.
Như vậy, từ “xảy ra” được dùng trong nhiều ngữ cảnh để miêu tả những sự việc đột ngột, bất ngờ xảy đến.
Lời kết
Như vậy chúng ta đã vừa tìm hiểu về sự khác biệt giữa hai từ “Xảy ra” và “Sảy ra” và đã biết đâu là từ chuẩn nhất rồi phải không? Hy vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn, nếu như có góp ý hoặc câu hỏi nào khác liên quan thì đừng quên để lại lời bình của bạn trong phần dưới đây.